Characters remaining: 500/500
Translation

city district

Academic
Friendly

Từ "city district" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa "quận" trong thành phố hoặc thị xã. thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong một thành phố, nơi có thể các đặc điểm riêng biệt như kiến trúc, văn hóa, hoặc dân số.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "City district" một khu vực trong một thành phố, thường được phân chia để quản lý hành chính hoặc để phát triển kinh tế - xã hội. Mỗi quận có thể đặc điểm riêng, như khu thương mại, khu dân cư, hoặc khu văn hóa.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I live in a quiet city district." (Tôi sống trong một quận yên tĩnh của thành phố.)
    • Câu nâng cao: "The historical city district attracts many tourists every year." (Quận lịch sử của thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa:
    • Từ trái nghĩa:
  4. Cách sử dụng khác:

    • "City center" (trung tâm thành phố): Khu vực trung tâm, thường nơi nhiều hoạt động thương mại văn hóa.
    • "Urban district" (quận đô thị): Thường được dùng để chỉ các quận trong thành phố lớn, sự phát triển đô thị cao.
  5. Idiom phrasal verbs liên quan:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "city district", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm tắt:

"City district" một thuật ngữ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn nói về các khu vực trong thành phố.

Noun
  1. quận nằm trong thành phố hoặc thị xã (khu phố)

Comments and discussion on the word "city district"